Trang chủ000682 • SHE
add
Dongfang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,08 ¥ - 10,25 ¥
Phạm vi một năm
8,69 ¥ - 13,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 T CNY
Số lượng trung bình
21,15 Tr
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 22,52% |
Chi phí hoạt động | 670,37 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 262,72 Tr | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 9,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,80 Tr | 63,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | 23,62% |
Tổng tài sản | 12,63 T | 13,35% |
Tổng nợ | 7,02 T | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,72 Tr | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 924,88 Tr | -12,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,39 Tr | 31,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,33 Tr | -356,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 743,66 Tr | -21,57% |
Dòng tiền tự do | 763,54 Tr | -14,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
8.153