Trang chủ000683 • SHE
add
Inner Mongolia Berun Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,66 ¥ - 6,03 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 7,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,01 T CNY
Số lượng trung bình
86,89 Tr
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 271,72 Tr | -22,69% |
Thu nhập ròng | 403,50 Tr | -36,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | -17,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -30,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | 106,38% |
Tổng tài sản | 38,32 T | 15,92% |
Tổng nợ | 19,01 T | 33,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,50 Tr | -36,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,09 Tr | -50,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | 97,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,51 Tr | 149,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 271,89% |
Dòng tiền tự do | 2,69 T | 28,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.755