Trang chủ000683 • SHE
add
Inner Mongolia Yuan Xing Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
4,62 ¥ - 8,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,16 T CNY
Số lượng trung bình
64,37 Tr
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 532,86 Tr | 35,86% |
Thu nhập ròng | 595,54 Tr | 31,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,03 | 6,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 47,10% |
Tổng tài sản | 34,63 T | 4,40% |
Tổng nợ | 15,24 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 595,54 Tr | 31,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 124,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,87 Tr | 40,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,36 Tr | -342,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 826,15 Tr | 2.057,36% |
Dòng tiền tự do | -155,67 Tr | 95,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.894