Trang chủ000685 • SHE
add
Zhongshan Public Utilities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
6,62 ¥ - 9,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T CNY
Số lượng trung bình
23,05 Tr
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 144,84 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | 466,60 Tr | 82,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,59 | 87,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,25 Tr | -19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -29,68% |
Tổng tài sản | 30,47 T | 11,19% |
Tổng nợ | 13,00 T | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,60 Tr | 82,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,59 Tr | 94,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,70 Tr | -639,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,60 Tr | 62,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,49 Tr | 51,87% |
Dòng tiền tự do | -830,94 Tr | -18,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
5.080