Trang chủ000690 • SHE
add
Guangdong Baolihua New Enrgy Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,57 ¥ - 4,75 ¥
Phạm vi một năm
3,77 ¥ - 5,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T CNY
Số lượng trung bình
53,69 Tr
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | -11,48% |
Chi phí hoạt động | 85,30 Tr | 47,98% |
Thu nhập ròng | 226,25 Tr | -31,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,28 Tr | -29,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | -24,18% |
Tổng tài sản | 21,55 T | 2,16% |
Tổng nợ | 9,47 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,25 Tr | -31,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,86 Tr | -39,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -1.984,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,29 Tr | 156,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,28 Tr | -187,42% |
Dòng tiền tự do | -321,56 Tr | -215,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.200