Trang chủ000692 • SHE
add
Shenyang Huitian Thermal Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,65 ¥ - 3,78 ¥
Phạm vi một năm
1,88 ¥ - 4,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
25,85 Tr
Tỷ số P/E
1,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,94 Tr | 125,90% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 160,27% |
Thu nhập ròng | -160,75 Tr | -52,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -848,87 | 32,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,88 Tr | -1.168,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,53 Tr | 22,99% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 17,73% |
Tổng nợ | 5,83 T | -17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -270,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,75 Tr | -52,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,55 Tr | -29,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,34 Tr | 7,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 414,31 Tr | 267,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,53 Tr | 178,42% |
Dòng tiền tự do | -304,44 Tr | -220,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.198