Trang chủ000695 • SHE
add
Tianjin Binhai Energy & Developmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,30 ¥ - 15,37 ¥
Phạm vi một năm
6,29 ¥ - 15,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,88 Tr | 219,36% |
Chi phí hoạt động | 10,81 Tr | 42,74% |
Thu nhập ròng | 222,52 N | 108,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,18 | 102,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,20 Tr | -40,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 Tr | -67,39% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 102,50% |
Tổng nợ | 992,40 Tr | 145,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,52 N | 108,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,70 Tr | -239,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,23 Tr | 132,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,38 Tr | -87,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -109,47% |
Dòng tiền tự do | -87,57 Tr | -189,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
175