Trang chủ000695 • SHE
add
Tianjin Binhai Energy & Developmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 16,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,07 Tr | -34,77% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | -59,70% |
Thu nhập ròng | -29,94 Tr | -284,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,56 | -489,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,79 Tr | -545,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 Tr | -90,67% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 52,65% |
Tổng nợ | 1,04 T | 73,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,94 Tr | -284,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,39 Tr | -260,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,23 Tr | -34,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,64 Tr | 89,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,98 Tr | -174,11% |
Dòng tiền tự do | 72,11 Tr | -28,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
196