Trang chủ000697 • SHE
add
Ligeance Aerospace Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 ¥
Phạm vi một năm
5,16 ¥ - 10,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
14,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,56 Tr | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 81,98 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | -53,91 Tr | -918,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,63 | -936,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,01 Tr | -60,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,75 Tr | -84,06% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -10,72% |
Tổng nợ | 3,31 T | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,91 Tr | -918,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,71 Tr | -1.730,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,34 Tr | -866,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,61 Tr | -20,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,86 Tr | -96,88% |
Dòng tiền tự do | 183,70 Tr | 48,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
2.209