Trang chủ000698 • SHE
add
Shenyang Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,36 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,51 ¥ - 4,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
19,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 54,23 Tr | -30,62% |
Thu nhập ròng | 32,35 Tr | 289,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 297,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,23 Tr | 81,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,53 Tr | -28,10% |
Tổng tài sản | 5,26 T | -10,35% |
Tổng nợ | 3,85 T | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,35 Tr | 289,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,45 Tr | 142,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,85 Tr | -66,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,15 Tr | 128,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,43 Tr | 199,25% |
Dòng tiền tự do | 185,94 Tr | 781,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.289