Trang chủ000698 • SHE
add
Shenyang Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
2,51 ¥ - 5,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
15,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 81,23 Tr | -23,40% |
Thu nhập ròng | 97,59 Tr | 251,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,94 | 268,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,52 Tr | 3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,78 Tr | -53,11% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -28,61% |
Tổng nợ | 3,19 T | -32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,59 Tr | 251,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,38 Tr | 180,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,55 Tr | 470,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,42 Tr | -286,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,92 Tr | 150,06% |
Dòng tiền tự do | 73,67 Tr | 123,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.289