Trang chủ000701 • SHE
add
Xiamen Xinde Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,55 ¥
Phạm vi một năm
2,68 ¥ - 7,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
42,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | -48,22% |
Chi phí hoạt động | 235,45 Tr | 5,59% |
Thu nhập ròng | -82,08 Tr | 22,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,20 Tr | 4.133,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 2,18% |
Tổng tài sản | 18,80 T | -8,08% |
Tổng nợ | 15,43 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,08 Tr | 22,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 228,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 461,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,12 T | -1.534,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -542,20 Tr | 26,88% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 245,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.326