Trang chủ000701 • SHE
add
Xiamen Xinde Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
3,26 ¥ - 6,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
21,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | -45,57% |
Chi phí hoạt động | 192,26 Tr | -15,91% |
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | -0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 83,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,31 Tr | -23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -50,96% |
Tổng tài sản | 16,01 T | -30,72% |
Tổng nợ | 12,74 T | -32,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,06 Tr | -0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,89 Tr | 81,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -867,55 Tr | 43,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 T | -71,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,03 Tr | -79,66% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | 56,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.998