Trang chủ000702 • SHE
add
Hunan Zhenghong Science & Technology
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,87 ¥ - 8,28 ¥
Phạm vi một năm
2,94 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
33,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,27 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 18,19 Tr | -20,99% |
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -191,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | -171,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 Tr | -91,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,80 Tr | -13,97% |
Tổng tài sản | 752,28 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 434,53 Tr | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -191,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,51 Tr | -502,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 319,34 N | -93,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,44 Tr | -72,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,75 Tr | -116,10% |
Dòng tiền tự do | -48,32 Tr | 63,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
688