Trang chủ000703 • SHE
add
Hengyi Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,42 T CNY
Số lượng trung bình
19,73 Tr
Tỷ số P/E
44,14
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,05 T | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 528,29 Tr | -41,74% |
Thu nhập ròng | -199,40 Tr | -253,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -288,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 T | 6,50% |
Tổng tài sản | 109,93 T | -4,92% |
Tổng nợ | 79,11 T | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,40 Tr | -253,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,24 Tr | 202,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -14,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -887,23 Tr | 0,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | 20,50% |
Dòng tiền tự do | -3,69 T | 48,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
15.548