Trang chủ000703 • SHE
add
Hengyi Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 6,11 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 7,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,63 T CNY
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
87,14
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,65 T | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 476,29 Tr | 1.443,77% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -98,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -98,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,51 Tr | -37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 T | -6,68% |
Tổng tài sản | 107,53 T | -0,48% |
Tổng nợ | 76,80 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -98,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 T | 34,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -824,19 Tr | 35,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 T | -511,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | -19,32% |
Dòng tiền tự do | 7,15 T | 7,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
16.014