Trang chủ000707 • SHE
add
Hubei Shuanghuan Science &Tech. Stock Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ¥ - 8,18 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 8,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
14,57 Tr
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,32 Tr | -35,76% |
Chi phí hoạt động | 79,09 Tr | -7,15% |
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -86,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -78,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,87 Tr | -64,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 97,56% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 31,22% |
Tổng nợ | 1,45 T | 46,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | -86,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,49 Tr | 8,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,78 Tr | -970,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 385,64 Tr | 421,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,69 Tr | 122,78% |
Dòng tiền tự do | -472,46 Tr | -232,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
1.271