Trang chủ000707 • SHE
add
Hubei Shuanghuan Science &Tech. Stock Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 8,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
10,40 Tr
Tỷ số P/E
28,71
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,20 Tr | -26,31% |
Chi phí hoạt động | 53,13 Tr | 31,49% |
Thu nhập ròng | -9,95 Tr | -106,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -108,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,38 Tr | -92,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 10,48% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 24,64% |
Tổng nợ | 1,62 T | 80,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,95 Tr | -106,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,38 Tr | -82,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,09 Tr | -259,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,49 Tr | 722,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,21 Tr | -105,83% |
Dòng tiền tự do | -174,89 Tr | -225,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
1.222