Trang chủ000709 • SHE
add
HBIS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,17 ¥ - 2,26 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 2,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,53 T CNY
Số lượng trung bình
124,33 Tr
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,53 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -1,42% |
Thu nhập ròng | 155,52 Tr | -47,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -45,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | -15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,59 T | -2,00% |
Tổng tài sản | 271,68 T | 5,75% |
Tổng nợ | 203,10 T | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,52 Tr | -47,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 11,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 T | -680,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -236,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 T | -234,39% |
Dòng tiền tự do | -7,92 T | 19,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
31.256