Trang chủ000709 • SHE
add
HBIS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,22 ¥ - 2,27 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 2,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,74 T CNY
Số lượng trung bình
84,54 Tr
Tỷ số P/E
33,79
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,54 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 13,08% |
Thu nhập ròng | 232,24 Tr | 46,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 33,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 T | 4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,66 T | -9,20% |
Tổng tài sản | 273,09 T | 4,77% |
Tổng nợ | 204,55 T | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,24 Tr | 46,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | -2,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 T | -36,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 T | 151,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 T | 187,02% |
Dòng tiền tự do | 10,92 T | 201,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
31.256