Trang chủ000710 • SHE
add
Berry Genomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,47 ¥ - 9,80 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 16,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
19,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,89 Tr | -11,16% |
Chi phí hoạt động | 138,14 Tr | -22,81% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 102,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,38 Tr | 201,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,93 Tr | -16,91% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -17,83% |
Tổng nợ | 631,32 Tr | -29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 102,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,71 Tr | -22,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,02 Tr | 8,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,05 Tr | -130,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,70 Tr | -72,78% |
Dòng tiền tự do | -528,90 Tr | -571,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.448