Trang chủ000712 • SHE
add
Guangdong Golden Dragon Development Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,39 ¥ - 17,93 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 17,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 T CNY
Số lượng trung bình
64,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,74 Tr | 5.947,42% |
Chi phí hoạt động | -7,75 Tr | 62,67% |
Thu nhập ròng | -44,87 Tr | 59,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,41 | -100,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 T | 29,04% |
Tổng tài sản | 24,17 T | 20,07% |
Tổng nợ | 19,70 T | 27,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,87 Tr | 59,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 185,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,56 Tr | 53,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,28 Tr | -115,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 947,16 Tr | 211,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.257