Trang chủ000713 • SHE
add
Hefei Fengle Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,08 ¥ - 7,27 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 9,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
45,72 Tr
Tỷ số P/E
62,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 115,95 Tr | -18,31% |
Thu nhập ròng | 140,89 Tr | 115,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 113,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,77 Tr | 112,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,45 Tr | -16,99% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 10,59% |
Tổng nợ | 1,17 T | 29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,89 Tr | 115,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,20 Tr | 50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,73 Tr | 272,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,56 Tr | 48,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,24 Tr | 527,06% |
Dòng tiền tự do | 121,12 Tr | -18,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.461