Trang chủ000715 • SHE
add
Zhongxing Shenyang Comrcl Bldg Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,48 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T CNY
Số lượng trung bình
34,31 Tr
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,17 Tr | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 90,90 Tr | -12,16% |
Thu nhập ròng | 20,42 Tr | 32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,58 | 32,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,61 Tr | 51,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,36 Tr | -38,94% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 3,60% |
Tổng nợ | 735,15 Tr | -1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,42 Tr | 32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,22 Tr | -16,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,02 Tr | -139,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 388,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,71 Tr | -125,23% |
Dòng tiền tự do | 11,48 Tr | -95,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.085