Trang chủ000716 • SHE
add
Nanfang Black Sesame Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,36 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
3,39 ¥ - 9,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
47,95 Tr
Tỷ số P/E
60,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,90 Tr | -3,74% |
Chi phí hoạt động | 79,68 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -27,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,72 Tr | -24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -265,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,41 Tr | 102,34% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 1,76% |
Tổng nợ | 1,75 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | -89,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,72 Tr | 112,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,85 Tr | -96,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,32 Tr | 12,71% |
Dòng tiền tự do | -140,19 Tr | -997,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
1.623