Trang chủ000717 • SHE
add
Guangdong Zhongnan Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,70 ¥ - 2,83 ¥
Phạm vi một năm
1,60 ¥ - 4,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T CNY
Số lượng trung bình
45,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | -32,99% |
Chi phí hoạt động | 177,55 Tr | -42,70% |
Thu nhập ròng | -401,80 Tr | -271,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -453,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,68 Tr | -136,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 17,98% |
Tổng tài sản | 19,97 T | -6,03% |
Tổng nợ | 11,70 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,80 Tr | -271,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,69 Tr | 184,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,29 Tr | -40,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,59 Tr | 153,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,25 Tr | 91,33% |
Dòng tiền tự do | -560,13 Tr | 58,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5.262