Trang chủ000717 • SHE
add
Guangdong Zhongnan Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,44 ¥ - 2,54 ¥
Phạm vi một năm
1,60 ¥ - 4,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
32,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | -29,55% |
Chi phí hoạt động | 92,87 Tr | -45,73% |
Thu nhập ròng | -132,41 Tr | 57,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | 39,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,79 Tr | 1.637,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 26,41% |
Tổng tài sản | 20,11 T | -3,64% |
Tổng nợ | 12,33 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,41 Tr | 57,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,56 Tr | 363,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,09 Tr | 124,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,53 Tr | -83,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,97 Tr | 1.386,65% |
Dòng tiền tự do | -154,91 Tr | 85,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5.262