Trang chủ000720 • SHE
add
Shandong Xinneng Taishn Pwr Gnrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,82 ¥ - 3,93 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
21,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,32 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 18,40 Tr | -14,66% |
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | 44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 45,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | 461,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,32 Tr | 2,66% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 3,49% |
Tổng nợ | 2,91 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | 44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,34 Tr | 67,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | -323,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,84 Tr | 8.625,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 101,67% |
Dòng tiền tự do | -25,83 Tr | 78,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
698