Trang chủ000721 • SHE
add
XiAn Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
21,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,21 Tr | -17,85% |
Chi phí hoạt động | 23,64 Tr | -67,30% |
Thu nhập ròng | -29,71 Tr | -99,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,88 | -142,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,27 Tr | -449,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,19 Tr | -15,27% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -8,15% |
Tổng nợ | 1,14 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,71 Tr | -99,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 Tr | -63,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,80 Tr | -43,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,94 Tr | 157,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,66 Tr | 136,18% |
Dòng tiền tự do | 18,34 Tr | -40,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
3.577