Trang chủ000721 • SHE
add
XiAn Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,38 ¥ - 8,74 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
52,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,32 Tr | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 27,31 Tr | -62,95% |
Thu nhập ròng | -28,98 Tr | -50,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,75 | -90,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,35 Tr | -242,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,98 Tr | -29,86% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -8,18% |
Tổng nợ | 1,13 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,98 Tr | -50,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,57 Tr | 3,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | 66,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,61 Tr | -171,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,21 Tr | -206,28% |
Dòng tiền tự do | -61,35 Tr | 35,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
3.577