Trang chủ000722 • SHE
add
Hunan Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,53 ¥ - 12,79 ¥
Phạm vi một năm
7,83 ¥ - 16,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
49,69 Tr
Tỷ số P/E
125,02
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,90 Tr | -34,20% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | -36,03% |
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | -83,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -74,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,29 Tr | -39,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,14 Tr | 88,15% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 7,03% |
Tổng nợ | 336,69 Tr | 146,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | -83,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,42 Tr | 34,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,23 Tr | -103,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,23 Tr | 10,51% |
Dòng tiền tự do | -36,61 Tr | -73,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
198