Trang chủ000722 • SHE
add
Hunan Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,73 ¥ - 14,19 ¥
Phạm vi một năm
7,83 ¥ - 14,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T CNY
Số lượng trung bình
31,88 Tr
Tỷ số P/E
87,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,33 Tr | 64,52% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | -18,37% |
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | 45,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | -11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 Tr | 227,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,15 Tr | -13,47% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -5,02% |
Tổng nợ | 269,55 Tr | 77,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 Tr | 45,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,39 Tr | -31,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,95 Tr | 439,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,61 Tr | -8.853,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,72 Tr | 240,66% |
Dòng tiền tự do | 92,09 Tr | -0,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
198