Trang chủ000722 • SHE
add
Hunan Development Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,43 ¥ - 11,19 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T CNY
Số lượng trung bình
15,50 Tr
Tỷ số P/E
76,53
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,56 Tr | 29,56% |
Chi phí hoạt động | 15,28 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 825,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | 614,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,72 Tr | 66,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,56 Tr | 60,42% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -1,38% |
Tổng nợ | 143,28 Tr | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 825,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,37 Tr | -73,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,37 Tr | -93,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,25 Tr | 29.473,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,75 Tr | -230,67% |
Dòng tiền tự do | -66,20 Tr | 83,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
284