Trang chủ000723 • SHE
add
Shanxi Meijin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 T CNY
Số lượng trung bình
98,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 510,39 Tr | -0,50% |
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | -14,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -23,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,13 Tr | 29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 T | -20,53% |
Tổng tài sản | 43,55 T | 8,61% |
Tổng nợ | 27,44 T | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | -14,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 572,98 Tr | 36,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -10,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 953,59 Tr | 114,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 480,34 Tr | 655,66% |
Dòng tiền tự do | -568,12 Tr | -68,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8.629