Trang chủ000727 • SHE
add
TPV Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,74 ¥ - 2,93 ¥
Phạm vi một năm
1,84 ¥ - 3,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 T CNY
Số lượng trung bình
193,51 Tr
Tỷ số P/E
44,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,26 T | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 7,24% |
Thu nhập ròng | 26,58 Tr | -11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 918,06 Tr | -7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | -1,51% |
Tổng tài sản | 36,01 T | -3,70% |
Tổng nợ | 26,86 T | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,58 Tr | -11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | -923,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,05 Tr | 47,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 926,71 Tr | 50,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,70 Tr | -8.164,25% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | -33,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
19.987