Trang chủ000733 • SHE
add
China Zhenhua (Group) Science & Tech.
Giá đóng cửa hôm trước
54,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,93 ¥ - 54,20 ¥
Phạm vi một năm
32,18 ¥ - 65,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,37 T CNY
Số lượng trung bình
21,56 Tr
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,27 Tr | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 291,71 Tr | -11,38% |
Thu nhập ròng | 58,51 Tr | -42,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 4,92% |
Tổng tài sản | 18,06 T | 0,53% |
Tổng nợ | 3,25 T | -6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,51 Tr | -42,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,23 Tr | -121,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,34 Tr | 39,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 Tr | 84,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,29 Tr | -527,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
7.074