Trang chủ000733 • SHE
add
China Zhenhua (Group) Science & Tech.
Giá đóng cửa hôm trước
47,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,76 ¥ - 47,55 ¥
Phạm vi một năm
32,18 ¥ - 69,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,80 T CNY
Số lượng trung bình
16,72 Tr
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -23,73% |
Chi phí hoạt động | 318,06 Tr | -10,58% |
Thu nhập ròng | 224,40 Tr | -57,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | -44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,61 Tr | -42,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 15,56% |
Tổng tài sản | 17,69 T | -0,82% |
Tổng nợ | 3,26 T | -20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,40 Tr | -57,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,21 Tr | 229,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,63 Tr | 41,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,36 Tr | -105,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,71 Tr | -104,14% |
Dòng tiền tự do | -230,99 Tr | 62,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
7.309