Trang chủ000736 • SHE
add
CCCG Real Estate Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
27,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | -69,04% |
Chi phí hoạt động | 782,82 Tr | -32,86% |
Thu nhập ròng | -3,65 T | -529,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,83 | -1.930,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 T | -803,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | -29,73% |
Tổng tài sản | 107,70 T | -12,63% |
Tổng nợ | 96,66 T | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 T | -529,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | -19,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,93 Tr | -352,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | 79,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,45 Tr | 129,45% |
Dòng tiền tự do | -28,37 T | -729,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
1.281