Trang chủ000736 • SHE
add
CCCG Real Estate Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,93 ¥ - 10,23 ¥
Phạm vi một năm
6,76 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T CNY
Số lượng trung bình
41,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 353,27 Tr | 32,72% |
Thu nhập ròng | -550,81 Tr | -18,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,61 | -24,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,50 Tr | 277,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -32,86% |
Tổng tài sản | 116,93 T | -18,74% |
Tổng nợ | 100,48 T | -20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,81 Tr | -18,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,88 Tr | -83,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,86 Tr | -47,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,24 Tr | 85,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | 98,96% |
Dòng tiền tự do | 23,56 T | 753,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
804