Trang chủ000737 • SHE
add
North Copper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,71 ¥ - 10,31 ¥
Phạm vi một năm
7,48 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,96 T CNY
Số lượng trung bình
51,13 Tr
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,026%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | 23,56% |
Chi phí hoạt động | 143,17 Tr | 86,83% |
Thu nhập ròng | 371,05 Tr | 57,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,58 Tr | 46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -27,23% |
Tổng tài sản | 18,88 T | 17,20% |
Tổng nợ | 12,25 T | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,05 Tr | 57,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,72 Tr | -8,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,85 Tr | 28,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,37 Tr | -109,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,49 Tr | -71,38% |
Dòng tiền tự do | -226,49 Tr | 34,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
7.324