Trang chủ000738 • SHE
add
Aecc Aero Engine Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,20 ¥ - 22,17 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 24,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 T CNY
Số lượng trung bình
9,90 Tr
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 173,13 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | 209,38 Tr | 1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | 1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,94 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | -0,19% |
Tổng tài sản | 16,06 T | 4,35% |
Tổng nợ | 3,60 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,38 Tr | 1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,06 Tr | 32,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,72 Tr | 18,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,69 Tr | -52,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,57 Tr | 44,47% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | -3,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
7.228