Trang chủ000739 • SHE
add
Apeloa Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ¥ - 13,66 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 18,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 T CNY
Số lượng trung bình
12,11 Tr
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 387,65 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 248,55 Tr | 1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 19,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,00 Tr | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 12,71 T | -5,70% |
Tổng nợ | 5,71 T | -18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,55 Tr | 1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,99 Tr | -105,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,37 Tr | 51,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,40 Tr | -183,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,51 Tr | -198,48% |
Dòng tiền tự do | -317,68 Tr | -156,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7.060