Trang chủ000750 • SHE
add
Sealand Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 5,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,95 T CNY
Số lượng trung bình
73,43 Tr
Tỷ số P/E
50,37
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,65 Tr | 23,10% |
Chi phí hoạt động | 88,79 Tr | -46,23% |
Thu nhập ròng | 200,22 Tr | 113,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | 73,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,70 T | 1,75% |
Tổng tài sản | 76,56 T | 0,83% |
Tổng nợ | 53,46 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,22 Tr | 113,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 T | -20,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,42 T | -22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 552,74 Tr | 143,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 T | -435,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.387