Trang chủ000750 • SHE
add
Sealand Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ¥ - 3,85 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 5,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,33 T CNY
Số lượng trung bình
61,74 Tr
Tỷ số P/E
56,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 34,44% |
Chi phí hoạt động | 219,45 Tr | -59,09% |
Thu nhập ròng | 244,19 Tr | 474,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | 378,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,38 T | 5,99% |
Tổng tài sản | 59,59 T | -14,55% |
Tổng nợ | 36,66 T | -22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,19 Tr | 474,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 T | -180,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 T | 179,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,24 Tr | 26,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -783,07 Tr | -566,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.387