Trang chủ000753 • SHE
add
Fujian Zhangzhou Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,50 ¥ - 3,73 ¥
Phạm vi một năm
2,56 ¥ - 4,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
36,84 Tr
Tỷ số P/E
43,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,86 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 124,46 Tr | 37,21% |
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | -25,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -31,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,03 Tr | -34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,54 Tr | -2,58% |
Tổng tài sản | 10,75 T | 7,42% |
Tổng nợ | 7,66 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | -25,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,19 Tr | -144,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,23 Tr | -127,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,72 Tr | 434,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,30 Tr | 1,82% |
Dòng tiền tự do | -374,99 Tr | -678,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.461