Trang chủ000753 • SHE
add
Fujian Zhangzhou Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
2,60 ¥ - 7,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
115,35 Tr
Tỷ số P/E
105,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 42,33 Tr | -85,16% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -84,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,36 Tr | 710,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,50 Tr | 91,25% |
Tổng tài sản | 12,16 T | 21,86% |
Tổng nợ | 8,22 T | 17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,09 Tr | 16,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,04 Tr | 30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,89 Tr | 315,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,94 Tr | 241,81% |
Dòng tiền tự do | 221,32 Tr | 167,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.654