Trang chủ000755 • SHE
add
Shanxi Hi speed Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,72 ¥ - 4,87 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 6,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T CNY
Số lượng trung bình
15,07 Tr
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,11 Tr | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 14,09 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | 144,79 Tr | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,06 | 18,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,21 Tr | 2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,47 Tr | -4,67% |
Tổng tài sản | 12,46 T | -2,71% |
Tổng nợ | 7,19 T | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,79 Tr | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,79 Tr | 31,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | 7,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,77 Tr | -674,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,20 Tr | -146,53% |
Dòng tiền tự do | 42,11 Tr | -77,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
612