Trang chủ000757 • SHE
add
Sichuan Haowu Electromechanical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,05 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
2,31 ¥ - 5,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
21,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,36 Tr | -26,88% |
Chi phí hoạt động | 75,13 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 155,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 175,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,03 Tr | -5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,73 Tr | 31,19% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -5,06% |
Tổng nợ | 953,81 Tr | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 155,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,00 Tr | 84,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,64 Tr | -245,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 105,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,09 Tr | 145,88% |
Dòng tiền tự do | 105,22 Tr | 81,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.033