Trang chủ000758 • SHE
add
China Nonferrous Mtl ndsty Frgn Eng Cnst
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 5,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 T CNY
Số lượng trung bình
25,90 Tr
Tỷ số P/E
22,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -37,64% |
Chi phí hoạt động | 405,03 Tr | 24,91% |
Thu nhập ròng | 65,66 Tr | 45,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 134,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,37 Tr | -141,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -7,08% |
Tổng tài sản | 21,63 T | 10,81% |
Tổng nợ | 12,53 T | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,66 Tr | 45,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -43,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,36 Tr | 21,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,95 Tr | 72,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 844,51 Tr | -31,15% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -41,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1983
Trang web
Nhân viên
4.911