Trang chủ000759 • SHE
add
Zhongbai Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 3,92 ¥
Phạm vi một năm
2,71 ¥ - 5,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
33,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | -15,83% |
Chi phí hoạt động | 650,90 Tr | -15,15% |
Thu nhập ròng | -189,57 Tr | -210,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,83 | -267,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,16 Tr | -135,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -21,78% |
Tổng tài sản | 10,98 T | -9,56% |
Tổng nợ | 8,98 T | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 677,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,57 Tr | -210,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,11 Tr | -20,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,12 Tr | 0,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,19 Tr | 40,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,20 Tr | 64,95% |
Dòng tiền tự do | -493,62 Tr | 19,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
15.413