Trang chủ000760 • KRX
add
Rifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.870,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Phạm vi một năm
9.120,00 ₩ - 15.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,44 T KRW
Số lượng trung bình
706,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 25,17% |
Thu nhập ròng | -982,36 Tr | -25,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,24 | -22,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,27 Tr | -27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 T | -15,29% |
Tổng tài sản | 269,76 T | 1,43% |
Tổng nợ | 62,69 T | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,36 Tr | -25,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,56 Tr | -87,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 148,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 505,73% |
Dòng tiền tự do | 4,21 T | -5,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
29