Trang chủ000760 • KRX
add
Rifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.260,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Phạm vi một năm
9.120,00 ₩ - 16.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,24 T KRW
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -0,74% |
Thu nhập ròng | -513,35 Tr | 45,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,15 | 47,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 Tr | 100,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 T | -9,45% |
Tổng tài sản | 270,49 T | 1,40% |
Tổng nợ | 62,34 T | 82,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -513,35 Tr | 45,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | -22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 422,24 Tr | 146,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | 49,74% |
Dòng tiền tự do | -1,92 T | -85,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
39