Trang chủ000760 • KRX
add
Rifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.030,00 ₩ - 12.210,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 16.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,13 T KRW
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,46 T | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -10,60% |
Thu nhập ròng | 598,54 Tr | 518,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 490,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 215,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 T | -9,02% |
Tổng tài sản | 272,03 T | 1,55% |
Tổng nợ | 63,20 T | 84,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,54 Tr | 518,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,75 Tr | -101,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 1.032,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 44,29% |
Dòng tiền tự do | 7,52 T | 1.691,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
39