Trang chủ000760 • KRX
add
Rifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.320,00 ₩ - 12.500,00 ₩
Phạm vi một năm
9.120,00 ₩ - 13.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,66 T KRW
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -0,13% |
Thu nhập ròng | 210,18 Tr | -21,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 948,73 Tr | -22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 T | -2,63% |
Tổng tài sản | 269,54 T | -0,23% |
Tổng nợ | 62,12 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,18 Tr | -21,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | -8,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,45 Tr | 95,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 156,80% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | 112,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
29