Trang chủ000762 • SHE
add
Tibet Mineral Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,20 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
16,89 ¥ - 27,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 T CNY
Số lượng trung bình
11,99 Tr
Tỷ số P/E
139,76
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,74 Tr | -54,16% |
Chi phí hoạt động | 30,57 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | -13,44 Tr | -156,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,84 | -223,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | -94,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -25,55% |
Tổng tài sản | 7,43 T | -2,50% |
Tổng nợ | 3,56 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,44 Tr | -156,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,19 Tr | -60,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,73 Tr | 74,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 46,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,64 Tr | 75,26% |
Dòng tiền tự do | 76,80 Tr | 108,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
451