Trang chủ000766 • SHE
add
Tonghua Golden-Horse Pharmcl Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,35 ¥ - 14,81 ¥
Phạm vi một năm
12,12 ¥ - 24,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 T CNY
Số lượng trung bình
21,59 Tr
Tỷ số P/E
267,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,41 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 208,15 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 139,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 137,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,81 Tr | 52,84% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 2,94% |
Tổng nợ | 2,26 T | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 966,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | 139,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,30 Tr | 66,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,31 Tr | -58,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,03 Tr | 39,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,96 Tr | 124,87% |
Dòng tiền tự do | -34,34 Tr | -12,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.576