Trang chủ000766 • SHE
add
Tonghua Golden-Horse Pharmcl Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,66 ¥ - 18,36 ¥
Phạm vi một năm
12,66 ¥ - 19,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,24 T CNY
Số lượng trung bình
18,67 Tr
Tỷ số P/E
298,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,079%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,28 Tr | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 181,51 Tr | -4,68% |
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | 26,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 24,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,90 Tr | 11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,09 Tr | 35,61% |
Tổng tài sản | 4,52 T | -1,76% |
Tổng nợ | 2,26 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 966,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 Tr | 26,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,80 Tr | 473,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | -14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,92 Tr | -76,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,64 Tr | -21,38% |
Dòng tiền tự do | -17,77 Tr | 68,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.532