Trang chủ000777 • SHE
add
SUFA Technology Industry Co Ltd CNNC
Giá đóng cửa hôm trước
17,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,84 ¥ - 17,33 ¥
Phạm vi một năm
10,58 ¥ - 21,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T CNY
Số lượng trung bình
20,75 Tr
Tỷ số P/E
31,31
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,65 Tr | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 64,74 Tr | 25,48% |
Thu nhập ròng | 40,15 Tr | -34,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | -44,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,62 Tr | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,32 Tr | 32,25% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 9,93% |
Tổng nợ | 1,44 T | 12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,15 Tr | -34,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,06 Tr | 36,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,34 Tr | 536,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,70 Tr | 33,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 507,56 N | 100,47% |
Dòng tiền tự do | -157,07 Tr | -10,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.011