Trang chủ000777 • SHE
add
SUFA Technology Industry Co Ltd CNNC
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,79 ¥ - 16,99 ¥
Phạm vi một năm
12,71 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
27,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,36 Tr | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 110,58 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | 113,62 Tr | 23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | 4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,75 Tr | 93,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,23 Tr | 68,90% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 11,48% |
Tổng nợ | 1,50 T | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,62 Tr | 23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,88 Tr | 86,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,93 Tr | 638,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,38 Tr | -104,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,46 Tr | 82,57% |
Dòng tiền tự do | 497,75 Tr | 104,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.027