Trang chủ000778 • SHE
add
Xinxing Ductile Iron Pipes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,87 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 T CNY
Số lượng trung bình
66,58 Tr
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 T | -29,25% |
Chi phí hoạt động | 341,30 Tr | -15,48% |
Thu nhập ròng | 55,72 Tr | -77,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -68,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,81 Tr | -48,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | -36,47% |
Tổng tài sản | 54,73 T | -2,87% |
Tổng nợ | 26,07 T | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,72 Tr | -77,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 825,11 Tr | -31,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,71 Tr | 62,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | -476,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -711,01 Tr | -186,31% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -62,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
14.004