Trang chủ000778 • SHE
add
Xinxing Ductile Iron Pipes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,41 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 T CNY
Số lượng trung bình
29,84 Tr
Tỷ số P/E
80,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 T | 31,48% |
Chi phí hoạt động | 549,21 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | -316,03 Tr | -220,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -192,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,78 Tr | -89,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | -13,79% |
Tổng tài sản | 53,25 T | -4,11% |
Tổng nợ | 25,07 T | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,03 Tr | -220,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,48 T | 169,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,34 Tr | -3.660,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,25 Tr | 316,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 T | 292,94% |
Dòng tiền tự do | 4,04 T | 97,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
13.389