Trang chủ000779 • SHE
add
Gansu Engineering Consulting Group C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,42 ¥ - 9,62 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 13,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
21,20 Tr
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,73 Tr | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 112,41 Tr | -2,28% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 8,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,23 Tr | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 3,12% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 5,97% |
Tổng nợ | 1,54 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,00 Tr | 31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,53 Tr | 45,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | 66,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,01 Tr | 39,58% |
Dòng tiền tự do | -199,70 Tr | 28,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.857