Trang chủ000779 • SHE
add
Gansu Engineering Consulting Group C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,30 ¥ - 8,69 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 12,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
15,46 Tr
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,83 Tr | -28,54% |
Chi phí hoạt động | 91,65 Tr | -33,78% |
Thu nhập ròng | 73,48 Tr | -8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | 28,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,38 Tr | 37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 63,50% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 17,13% |
Tổng nợ | 1,45 T | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,48 Tr | -8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,13 Tr | -19,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 Tr | 66,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,06 Tr | -539,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 Tr | -74,12% |
Dòng tiền tự do | 39,80 Tr | -35,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.780