Trang chủ000785 • SHE
add
Easyhome New Retail Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ¥ - 3,29 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 5,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,11 T CNY
Số lượng trung bình
113,04 Tr
Tỷ số P/E
22,31
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | -7,47% |
Chi phí hoạt động | -1,43 T | -251,58% |
Thu nhập ròng | 151,38 Tr | 1,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,78 Tr | -76,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -34,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,38 Tr | 1,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
8.540