Trang chủ000785 • SHE
add
Easyhome New Retail Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ¥ - 3,02 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 3,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,74 T CNY
Số lượng trung bình
63,26 Tr
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 447,87 Tr | -13,90% |
Thu nhập ròng | 129,03 Tr | -54,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -51,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,47 Tr | -53,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -18,43% |
Tổng tài sản | 51,87 T | -3,22% |
Tổng nợ | 30,52 T | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,03 Tr | -54,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 732,26 Tr | -16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,08 Tr | 48,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -933,85 Tr | -7,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,79 Tr | 0,68% |
Dòng tiền tự do | -2,53 T | -23,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
8.540