Trang chủ000786 • SHE
add
Beijing New Building Materials Pub Ld Co
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,82 ¥ - 29,99 ¥
Phạm vi một năm
23,03 ¥ - 36,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,89 T CNY
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 874,06 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | 842,22 Tr | 2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | -2,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 3,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | 48,33% |
Tổng tài sản | 36,53 T | 4,51% |
Tổng nợ | 8,79 T | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,22 Tr | 2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,50 Tr | -764,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 T | 6,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,55 Tr | -117,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 530,04 Tr | -43,09% |
Dòng tiền tự do | 93,55 Tr | 428,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
15.790