Trang chủ000788 • SHE
add
PKU HealthCare Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,03 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 7,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
10,73 Tr
Tỷ số P/E
36,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,17 Tr | -12,13% |
Chi phí hoạt động | 80,82 Tr | -50,76% |
Thu nhập ròng | 42,78 Tr | 184,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | 223,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,19 Tr | 95,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,80 Tr | 28,53% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -1,20% |
Tổng nợ | 918,01 Tr | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,78 Tr | 184,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,17 Tr | 285,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | 55,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | 80,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,18 Tr | 405,32% |
Dòng tiền tự do | 104,92 Tr | 1.547,82% |
Giới thiệu
PKU Healthcare Co., Ltd. formerly known as PKU International Healthcare Group Southwest Pharmaceutical Co., Ltd., is a Chinese pharmaceutical company. The major shareholder was PKU Healthcare Group, a subsidiary of PKU Founder Group. PKU Founder Group itself is a subsidiary of Peking University, in turn making the listed company a state-owned enterprise by broader definition. Wikipedia
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
797