Trang chủ000789 • SHE
add
Jiangxi Wannianqing Cement Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 7,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
10,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -23,91% |
Chi phí hoạt động | 167,85 Tr | -12,39% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -86,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -83,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,93 Tr | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 16,40 T | -1,42% |
Tổng nợ | 6,08 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -86,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,41 Tr | 5,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,76 Tr | 74,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,92 Tr | 105,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,57 Tr | 258,57% |
Dòng tiền tự do | 26,23 Tr | 110,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.279