Trang chủ000791 • SHE
add
GEPIC Energy Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,33 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T CNY
Số lượng trung bình
30,18 Tr
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,36 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -78,66% |
Thu nhập ròng | 331,98 Tr | 5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,72 | 1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,96 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,42 Tr | -38,03% |
Tổng tài sản | 20,53 T | -5,04% |
Tổng nợ | 10,25 T | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,98 Tr | 5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 687,39 Tr | -11,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,42 Tr | 2,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,12 Tr | -73,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,84 Tr | -95,38% |
Dòng tiền tự do | -468,30 Tr | -35,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.512