Trang chủ000795 • SHE
add
Innuovo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
3,94 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 T CNY
Số lượng trung bình
91,65 Tr
Tỷ số P/E
64,39
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,14 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 104,36 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 60,85 Tr | 135,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 139,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,65 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,66 Tr | -31,83% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -23,61% |
Tổng nợ | 1,20 T | -50,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,85 Tr | 135,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,97 Tr | 1.575,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,79 Tr | -4.703,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,66 Tr | -251,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,36 Tr | -73,77% |
Dòng tiền tự do | 79,15 Tr | 111,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
4.687