Trang chủ000796 • SHE
add
Caissa Tosun Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 5,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T CNY
Số lượng trung bình
101,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,63 Tr | -12,60% |
Chi phí hoạt động | 38,60 Tr | 23,10% |
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 68,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | 63,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -851,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -450,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,82 Tr | -13,59% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -16,89% |
Tổng nợ | 968,63 Tr | -21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,54 Tr | 68,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,11 Tr | -84,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -987,87 N | -2,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,34 Tr | -73,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,24 Tr | -82,17% |
Dòng tiền tự do | -41,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.140