Trang chủ000797 • SHE
add
China Wu Yi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ¥ - 2,98 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 3,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T CNY
Số lượng trung bình
51,97 Tr
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 172,85% |
Chi phí hoạt động | 464,50 Tr | 536,98% |
Thu nhập ròng | 151,60 Tr | 858,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 377,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,52 Tr | 1.115,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -23,36% |
Tổng tài sản | 23,93 T | -8,90% |
Tổng nợ | 17,75 T | -15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,60 Tr | 858,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,60 Tr | -108,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | -137,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,18 Tr | 106,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,06 Tr | -113,70% |
Dòng tiền tự do | -386,48 Tr | -150,99% |
Giới thiệu
China Wu Yi Co., Ltd. is a construction and engineering company that carries out international projects as the overseas arm of the Fujian Construction Engineering Group Company. It reported $334 million in international project work in 2012, placing the company among the 250 largest international contractors as ranked by Engineering News-Record. Wikipedia
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.475