Trang chủ000798 • SHE
add
CNFC Overseas Fisheries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ¥ - 7,90 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 10,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
11,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 40,22% |
Chi phí hoạt động | 78,10 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | -54,50 Tr | 27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | 48,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,88 Tr | 269,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,75 Tr | 18,72% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 26,14% |
Tổng nợ | 5,03 T | 40,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,50 Tr | 27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,89 Tr | 170,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,52 Tr | -99,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,66 Tr | 61,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,07 Tr | 67,71% |
Dòng tiền tự do | 208,42 Tr | 115,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
5.392